Có 2 kết quả:
头功 tóu gōng ㄊㄡˊ ㄍㄨㄥ • 頭功 tóu gōng ㄊㄡˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
first class merit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first class merit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0